Có 2 kết quả:

泛滥 fàn làn ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ泛濫 fàn làn ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in flood
(2) to overflow (the banks)
(3) to inundate
(4) to spread unchecked

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in flood
(2) to overflow (the banks)
(3) to inundate
(4) to spread unchecked

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0